Các thuật ngữ thường dùng trong quảng cáo ngoài trời
Từ điển thuật ngữ quảng cáo ngoài trời (OOH), in ấn và công nghệ quảng cáo
Khi tìm hiểu hay muốn đi sâu với ngành quảng cáo ngoài trời, in ấn, công nghệ quảng cáo thì chắc hẳn bạn sẽ gặp nhiều thuật ngữ, từ viết tắt khó hiểu. Bởi với sự phát triển của công nghệ và hội nhập quốc tế, có khá nhiều sự đổi mới trong ngôn ngữ giao tiếp của những ngành này.
+ Xem thêm: Giá quảng cáo tại rạp chiếu phim Lottte HOT nhất
Thay vì “hỏi google” từng từ, bạn có thể tham khảo bài viết sau. Adsngoaitroi đã tổng hợp những thuật ngữ thường gặp nhất trong ngành OOH, in ấn và công nghệ quảng cáo.
STT | Từ | Giải thích nội dung |
1 | Agency | Đơn vị cung cấp dịch vụ theo yêu cầu. Với ngành OOH, từ này có nghĩa là đơn vị cung cấp dịch vụ quảng cáo (tư vấn, thiết kế hoặc thi công…). |
2 | Animation | Là video sử dụng đồ họa để kể chuyện hay xây dựng thông điệp nào đó cho doanh nghiệp. |
3 | AR (Augmented Reality) | Là công nghệ cho phép người dùng quan sát mọi vật trong thế giới thật thông qua thiết bị điện tử nào đó. |
4 | Artwork | Là các tập tin thiết kế cho poster, hình chụp, hình vẽ… được chuẩn bị để đưa vào các sản phẩm in ấn. |
5 | ATL (Above the line) | Loại hình quảng cáo có độ phủ rộng cao, được áp dụng phổ biến tại các kênh như: TV, Radio, Quảng cáo báo chí, OOH,… |
6 | Awareness | Là mức độ nhận diện thương hiệu trong nhận thức của khách hàng |
7 | Backlit film | Là một vật liệu có khả năng xuyên đèn, tạo hiệu ứng in đẹp, thường được dùng trong quảng cáo. |
8 | Banner | Là tấm bạt căng treo quảng cáo (căng khung hoặc treo hai đầu). Bạt thường được làm bằng hiflex. |
9 | Barter | Là hình thức trao đổi quảng cáo lấy hàng hóa dịch vụ. |
10 | Bạt bao nhiêu dem | Là độ dày tính bằng mm của chất liệu bạt. |
11 | Bạt hai da | Là chất liệu in có độ bền cao, tránh xuyên sáng. |
12 | Beacon | Là thiết bị điện tử mini phát ra tín hiệu bluetooth năng lượng thấp, thường được ứng dụng để định vị, hiển thị thông tin với người dùng thông qua OOH. |
13 | Big idea | Là ý tưởng sáng tạo chủ đạo của chiến dịch truyền thông. |
14 | Billboard | Là trụ quảng cáo lớn. |
15 | Boarding pass cover | Là hình thức quảng cáo trên phong bì kẹp vé máy bay. |
16 | Bonus | Là phần tặng thêm. |
17 | Book quảng cáo | Là việc thuê, đặt, mua các vị trí, dịch vụ quảng cáo. |
18 | Booth | Là nơi được dựng để trưng bày, quảng bá và bán hàng. Khu vực này được thiết kế theo yêu cầu, có thể đựng hàng hoặc có người ở bên trong. |
19 | Brand love | Là độ yêu thích của người dùng với thương hiệu. |
20 | Brand loyalty | Là độ trung thành của người dùng với thương hiệu. |
21 | Branding | Là hoạt động quảng bá thương hiệu. |
22 | BTL (Below the line) | Loại hình quảng cáo có độ phủ hẹp, thường tập trung vào các điểm bán hàng nhằm tăng sự trải nghiệm sản phẩm như trade marketing, sampling, roadshow… |
23 | Budget | Ngân sách cho quảng cáo. |
24 | Budget allocate | Sự phân bổ ngân sách cho các kênh. |
25 | Bus shelter | Trạm chờ xe buýt. |
26 | Call to action | Là lời kêu gọi hành động. Trong OOH thì từ này được hiểu như “đặt ngay”, “gọi ngay”. |
27 | Campaign | Chiến dịch quảng cáo. |
28 | Cây che | Thường trong hợp đồng quảng cáo ngoài trời sẽ có điều khoản nếu vị trí quảng cáo bị cây che khuất. |
29 | Ceiling advertising | Là hình thức quảng cáo thả trần (có thể là banner, màn hình led, hộp đèn…). |
30 | Chùng bạt | Là trường hợp bạt quảng cáo bị chùng xuống, ảnh hưởng đến độ thẩm mỹ của quảng cáo. |
31 | Client brief | Là bảng yêu cầu chi tiết từ khách hàng về dịch vụ. Bảng này thường bao gồm các thông tin như mục tiêu, hình thức quảng cáo, thời gian, loại hình, ngân sách,… |
32 | CMYK | Hệ màu gồm 4 màu cơ bản trong in ấn. |
33 | Cờ phướn | Là hình thức quảng cáo treo ở cột điện, cột đèn trên đường, thời gian treo ngắn hạn (tối đa 15 ngày). |
34 | Commission | Là hoa hồng giới thiệu khách hàng. |
35 | Competitor report | Là báo cáo phân tích các hoạt động truyền thông của đối thủ cùng ngành. |
36 | Confirm | Xác nhận một việc gì đó. |
37 | Công ty đo lường quảng cáo | Là đơn vị đo lường hiệu quảng quả cụ thể, có số liệu rõ ràng của chiến dịch quảng cáo. |
38 | Coverage | Là độ phủ của quảng cáo. |
39 | CPM (Cost Per Thousand) | Là chi phí của quảng cáo trên 1000 lượt hiển thị. |
40 | CPP (Cost per Play) | Là chi phí phải trả cho một lần phát quảng cáo. |
41 | CPR (Cost per reach) | Là chi phí cho một lượt tiếp cận đúng tệp khách hàng mục tiêu. |
42 | Creative | Là bộ phận sáng tạo nội dung cho chiến dịch quảng cáo. |
43 | Creative Agency | Là đơn vị làm nội dung sáng tạo cho chiến dịch. |
44 | Cuốn bạt | Là tạm thời ngừng quảng cáo (do thời tiết hoặc do treo biển cổ động). |
45 | Cycle | Là chu kỳ một vòng trong ngành quảng cáo (thường là 2 tuần, 26 vòng/năm). |
46 | Dán bạt | Là việc dán nhiều bạt quảng cáo lại với nhau thành một bảng có kích thước lớn. |
47 | Dangler | Là sticker treo từ trần (thường được sử dụng trong siêu thị, cửa hàng tiện lợi) để quảng cáo. |
48 | DEC | Là số lượt phương tiện đi ngang một vị trí quảng cáo. |
49 | Decal lưới (decal rổ) | Loại decal in có lỗ, thường được dùng để in quảng cáo dạng dán kính (cửa kính, cửa xe). Với loại decal này, người dùng vẫn dễ dàng quan sát từ trong ra ngoài. |
50 | Decal xuyên sáng | Loại decal cho phép ánh sáng xuyên qua, thường được ứng dụng trong quảng cáo hộp đèn. |
51 | Demo | Bản thảo nội dung quảng cáo để khách hàng dễ hình dung. |
52 | Demographic | Những thuộc tính của khách hàng tiềm năng (tuổi, giới tính, vị trí,…). |
53 | Deposit | Tiền cọc để giữ vị trí quảng cáo. |
54 | Die Cut | Hình thức quảng cáo có viền khung ngoài (tràn lên một phần hoặc toàn bộ) để tạo hiệu ứng. |
55 | Discount | Phần giảm giá. |
56 | Distribution | Phân bổ ngân sách cho từng khu vực. |
57 | Divider | Là loại POSM được gắn trong siêu thị, quần bán hàng nhằm phân chia giữa các kệ và tăng sự thu hút cho sản phẩm. |
58 | Đo lường quảng cáo ngoài trời | Là sự đo lường số người đi ngang, số người nhìn thấy, số người tương tác,… để chứng minh hiệu quả quảng cáo ngoài trời. |
59 | Độ P led ngoài trời | Là độ phân giải màn hình led (Pixel), P càng nhỏ thì màn hình led càng mịn. |
60 | Dwell Time | Là thời gian tiếp cận quảng cáo. VD: Quảng cáo trên taxi có thời gian tiếp cận trung bình là 20 phút. |
61 | Effective Reach | Tỷ lệ phần trăm người dùng tiếp xúc với một quảng cáo cụ thể trong một khoảng thời gian cụ thể, để đưa ra quyết định mua hàng/sử dụng dịch vụ…. |
62 | E-ink (Electronic Ink) | Còn được gọi là giấy điện tử – loại màn hình tốn năng lượng ít hơn so với màn hình LCD. |
63 | Eye catching | Thuật ngữ chỉ sự thu hút sự chú ý của người xem. |
64 | Eye tracking | Là công nghệ theo dõi chuyển động của mắt, từ đó ước lượng ra lượt người nhìn quảng cáo thực tế. |
65 | FCFS (First Come Frist Serce) | Ưu tiên khách hàng đầu tiên (cọc đầu tiên, ký hợp đồng đầu tiên) mua vị trí quảng cáo. |
66 | FMCG (Fast Moving Consumer Goods) | Ngành hàng tiêu dùng nhanh. |
67 | FOC (Free of charge) | Phần dịch vụ được tặng không lấy phí. |
68 | Free trial | Gói chạy thử miễn phí, thường được sử dụng để kích thích nhu cầu. |
69 | Frequency | Tần số – mức độ thấy quảng cáo trong một thời gian xác định. |
70 | Giá 6 tháng, 3 tháng | Quảng cáo ngoài trời thường có gói giá 6 tháng hoặc 3 tháng. Giá 6 tháng khoảng 60-65%, 3 tháng khoảng 30-40% giá mua 1 năm quảng cáo. |
71 | Giá public | Giá cao nhất (chưa chiết khấu) của một vị trí/dịch vụ quảng cáo. |
72 | Giấy phép quảng cáo | Là những văn bản chấp thuận với nội dung quảng cáo của cơ quan nhà nước có thẩm quyền (thường là sở văn hóa). |
73 | Giấy phép vị trí | Là những văn bản chấp thuận vị trí quảng cáo có phép của các cơ quan nhà nước có thẩm quyền (thường là Sở Văn Hóa, Sở Xây Dựng, Sở Giao Thông Vận Tải). |
74 | GPS (Global Positioning System) | Là hệ định vị toàn cầu, có thể định vị chính xác vị trí của vật thể. |
75 | GT (General trade) | Kênh bán hàng truyền thống (thường chỉ các kênh tạp hóa). |
76 | Hologram | Là kỹ thuật tạo ảnh quảng cáo 3D. |
77 | Hợp đồng sử dụng hình ảnh | Nếu sử dụng hình ảnh người nổi tiếng trong nội dung quảng cáo thì doanh nghiệp cần có hợp đồng sử dụng hình ảnh để nộp cho cơ quan cấp phép. |
78 | Horizontal banner | Là banner dạng ngang. |
79 | Illumination | Sự chiếu sáng – trong quảng cáo, đây là hình thức chiếu sáng từ bên ngoài vào hoặc từ trong ra. |
80 | In 3D | Tạo vật thể 3D bằng công nghệ in. |
81 | In kỹ thuật số | Là công nghệ in trực tiếp nhanh sắc nét, thường được in trên bạt hiflex hay decal. |
82 | In offset | Là kỹ thuật in ép các tấm cao su (tấm offset) sau đó ép lên giấy. |
83 | In UV | Là công nghệ in phun trực tiếp lên vật liệu và sấy khô ngay lập tức bằng đèn UV. |
84 | Interactive | Là sự tương tác. Trong OOH, nếu người dùng có những hành động như chạm, dùng thử, truy cập (web, quét mã QR, dùng mã giảm giá)… thì được gọi là đã tương tác. |
85 | Intercity bus | Xe khách đi tỉnh. |
86 | Inventory | Là lượng không gian quảng cáo mà nhà cung cấp có sẵn. |
87 | Kết cấu biển | Kết cấu xây dựng và thiết kế thi công quảng cáo. |
88 | Key message | Là thông điệp xuyên suốt trong chiến dịch quảng cáo. |
89 | KV (key visual) | Là hình ảnh chính xuyên suốt trong chiến dịch quảng cáo. |
90 | Leaflet / Brochure / Flyer / Leaflet | Các loại tờ rơi (thường được in khổ A4 hoặc A5). |
91 | Lên bảng | Hoàn thành căng treo quảng cáo. |
92 | Lightbox | Là hộp đèn quảng cáo – loại hình quảng cáo dạng hộp, được chiếu sáng từ bên trong. |
93 | Loop | Sự lặp lại của các clip quảng cáo theo chu kỳ. |
94 | Luật quảng cáo | Là những nội dung luật liên quan đến phương tiện và phương thức truyền đạt thông tin về sản phẩm hoặc dịch vụ cho công chúng. |
95 | Maquette | Là nội dung thiết kế, bản mẫu trình bày sản phẩm, thông điệp quảng cáo. |
96 | Màn hình chạm | Là loại màn hình người dùng có thể tương tác với quảng cáo (chạm một điểm, chạm đa điểm). |
97 | Màn hình ghép | Là loại màn hình quảng cáo được ghép lại từ các màn hình nhỏ hơn. |
98 | Màn hình LED | Là màn hình điốt phát quang, dùng một dãy LED như các điểm ảnh để hiển thị nội dung quảng cáo. |
99 | Màn hình quảng cáo chuyên dụng | Là loại màn hình được phát triển nhiều tính năng hiển thị và điều khiển, phục vụ cho quảng cáo (khác với màn hình TV). |
100 | Máy in laser | Máy in laser là loại máy in kỹ thuật số theo quy trình xerography. Dòng máy này dùng tia laser tạo ảnh quang điện theo từng dòng in để đưa lên chất liệu in. |
101 | Máy in phun | Máy in phun là loại máy in tạo ra hình ảnh kỹ thuật số bằng cách phun mực lên bề mặt chất liệu in. |
102 | Media | Chỉ các kênh, các phương thức truyền tải quảng cáo. |
103 | Media mix (media 360 độ) | Là hình thức truyền thông tích hợp các kênh quảng cáo lại với nhau theo một mục tiêu quảng cáo đã xác định. |
104 | Media plan | Kế hoạch quảng cáo (bao gồm nghiên cứu, xác định mục tiêu, kênh triển khai, thời gian, chi phí,…) |
105 | Media planning | Lập kế hoạch truyền thông. |
106 | Minimum booking | Booking tối thiểu (có thể giới hạn thấp nhất về ngân sách, thời gian cho quảng cáo). |
107 | Mock up | Là vật thể treo lên vị trí quảng cáo, thường là mô hình dạng 3D. |
108 | MT (Modern trade) | Các kênh bán hàng hiện đại (như siêu thị, trung tâm thương mại, cửa hàng tiện lợi). |
109 | NFC (Near Field Communication) | Công nghệ giao tiếp trường gần, giúp kết nối các thiết bị khi có sự tiếp xúc trực tiếp hay để gần nhau. Trong OOH, NFC dùng để truyền tải dữ liệu qua các màn hình quảng cáo nhanh chóng. |
110 | Nghiệm thu | Việc khách hàng công nhận quảng cáo hoàn thành và thanh toán. |
111 | Ngoại ngữ (trong quảng cáo) | Kích thước từ tiếng nước ngoài trong nội dung quảng cáo không quá 70% so với từ tiếng Việt (theo Luật quảng cáo). |
112 | Face detection | Là công nghệ cho phép nhận diện và lưu khuôn mặt người xem quảng cáo, từ đó hiển thị nội dung phù hợp. |
113 | O2O (Online to offline) | Là mô hình liên kết qua lại giữa quảng cáo online và quảng cáo ngoài trời. Ví dụ: OOH có mã QR. |
114 | OTS | Tổng số lần thấy quảng cáo của người trong suốt chiến dịch quảng cáo. |
115 | Outdoor advertising | Hình thức truyền thông quảng cáo từ doanh nghiệp đến khách hàng khi họ ở bên ngoài ngôi nhà. |
116 | Pano quảng cáo | Là loại hình quảng cáo ngoài trời sử dụng khung sắt căng bạt với đèn chiếu sáng chung quanh. |
117 | Performance | Hiệu quả quảng cáo. |
118 | Phạt hợp đồng | Phạt do vi phạm hợp đồng, theo quy định tại Việt Nam thì mức phạt không quá 8% giá trị hợp đồng. |
119 | Phí giấy phép | Là chi phí để xin phép quảng cáo (trả cho nhà nước hoặc agency). |
120 | Phối cảnh | Là việc mô tả quảng cáo khi hoàn thành bằng phần mềm. |
121 | Place Based OOH | Là hình thức quảng cáo tại các địa điểm cụ thể. Ví dụ: sân bay, trạm chờ xe buýt, siêu thị,… |
122 | POSM (Point of Sale Materials) | Các vật dụng thiết kế tại điểm bán (như áp phích, banner, standee, tờ rơi, sticker…) nhằm tăng sự chú ý của khách hàng. |
123 | Poster | Các loại áp phích với nhiều kích thước khác nhau (thường dưới 90×60 cm). |
124 | PPI (pixel per inch) | Độ phân giải, là số pixel trên inch tạo ra hình ảnh pixel. |
125 | Print Ads | Là sản phẩm in ấn quảng cáo trên Báo và Tạp chí. |
126 | Programmatic OOH | Là hoạt đột mua, đấu giá, điều chỉnh quảng cáo ngoài trời một cách tức thời trên hệ thống. |
127 | Projection | Loại hình chiếu quảng cáo bằng máy chiếu. |
128 | Proof test | Là bản in thử để xác nhận ý kiến của khách hàng trước khi in thật. |
129 | QR Code | Mã vạch trên biển quảng cáo ngoài trời, kêu gọi người dùng scan về một trang web mà nhãn hàng gợi ý. |
130 | Quảng cáo POS (Point of sales) | Các hình thức quảng cáo tại điểm bán hàng. |
131 | Quảng cáo DF (Digital frame) | Màn hình điện tử phát quảng cáo nhưng không chạy được video (thường được sử dụng trong thang máy, trung tâm thương mại). |
132 | Quảng cáo hiển thị (Display Advertising) | Là hình thức thể hiện banner trên các website hay các trang mạng xã hội. |
133 | Quảng cáo LCD (Liquid Crystal Display) | Là công nghệ quảng cáo kỹ thuật bằng màn hình tinh thể lỏng, có thể phát clip quảng cáo. |
134 | Quảng cáo máy bay | Các hình thức quảng cáo trên máy bay, thường là màn hình LCD hoặc dán hộc bàn ăn. |
135 | Quảng cáo tablet | Chỉ loại hình quảng cáo màn hình tablet trong xe taxi. |
136 | Quảng cáo theo ngữ cảnh | Là hình thức quảng cáo điện tử có thể đổi nội dung theo ngữ cảnh (tùy vào thời gian, thời tiết,… hoặc các thông số khác theo kế hoạch đã được tính trước). |
137 | Quảng cáo tràn đuôi | Là hình thức quảng cáo trên taxi đi từ hai cánh cửa sau đến hết cả phần hông xe. |
138 | Rate card (quotation) | Báo giá quảng cáo. |
139 | Reach | Tỷ lệ ước đoán của số khách hàng tiềm năng thấy quảng cáo. |
140 | Report định kỳ | Việc báo cáo hình ảnh quảng cáo thực tế theo định kỳ như trong cam kết hợp đồng. |
141 | RGB | Viết tắt của Red, Green, Blue – là ba màu gốc trong mô hình màu ánh sáng bổ sung, chúng có thể kết hợp với nhau theo nhiều phương thức để cho ra các màu sắc khác nhau. |
142 | Roadshow | Hình thức quảng cáo diễu hành (bằng xe đạp, xe máy, xe ô tô, xe buýt,…). |
143 | Sàn biển bảng | Là hệ thống dữ liệu lớn cho phép doanh nghiệp tìm kiếm thông tin vị trí biển bảng quảng cáo (hình thức, kích thước, giá,…) thông qua Internet. |
144 | Sàn tương tác | Nơi người dùng tương tác với quảng cáo bằng chuyển động cơ thể thông qua game hay chương trình đã được lập trình sẵn. |
145 | Slot | Là thời lượng trình chiếu tối thiểu được mua bán trong quảng cáo ngoài trời. |
146 | SOV (Share of voice) | Là tỉ lệ giữa khoản chi tiêu dành cho truyền thông của doanh nghiệp so với các đối thủ cạnh tranh trong ngành. |
147 | Spot quảng cáo led | Là thời gian tối thiểu 1 ngày sẽ được phát quảng cáo. Mức tối thiểu thông thường là 1 giờ/ngày. |
148 | Standee | Hình thức quảng cáo hiển thị tự đứng với chân có sẵn. |
149 | Sticker | Hình thức quảng cáo dạng nhãn dán (gồm một mặt dán, một mặt hình ảnh). |
150 | Street furniture | Các hình thức quảng cáo đường phố như billboards, trạm xe buýt, kit ốt điện thoại,… Ở Việt Nam thì các loại hình này không thông dụng. |
151 | Supplier | Nhà cung cấp. Trong OOH, thuật ngữ này thường dùng cho bên chủ vị trí đặt quảng cáo hoặc các nhà cung cấp khác. |
152 | TA (target audience) | Khách hàng mục tiêu mà chiến dịch quảng cáo nhắm đến. |
153 | Test màu | Bước đơn vị thi công quảng cáo gửi khách hàng duyệt màu của vật liệu. |
154 | Tester | Các sản phẩm dùng thử như nước hoa, mỹ phẩm, dầu gội,… |
155 | Thanh lý hợp đồng | Chấm dứt hợp đồng khi hết thời hạn quảng cáo hoặc thanh lý giữa hợp đồng. |
156 | Thanh tra văn hóa | Thường là thanh tra Quận, thanh tra Sở, thanh tra Bộ – những người chuyên kiểm tra sai phạm của quảng cáo. |
157 | Thầu tổng | Công ty quản lý toàn bộ ngân sách của chiến dịch quảng cáo, sau đó phân bổ lại cho các đơn vị khác. |
158 | Thay bạt | Thay mới biển quảng cáo sau một thời gian sử dụng cho bị phai màu, hư hỏng (thường từ 6 tháng đến 1 năm). |
159 | Thời gian bù quảng cáo | Thời gian bù quảng cáo khi chiến dịch bị hoãn. |
160 | Thời gian chiếu sáng | Thời gian đèn quảng cáo bật/tắt (thường từ 6 giờ đến 10 giờ tối). |
161 | Thời hạn giấy phép quảng cáo | Là thời hạn của nội dung quảng cáo được đăng ký hiển thị (thông thường là 1 năm trước khi gia hạn). |
162 | Thông tư, nghị định | Các quy định của pháp luật liên quan đến quảng cáo. |
163 | Touch point | Là thời điểm, không gian xảy tương tác giữa quảng cáo với khách hàng. |
164 | Traffic | Chỉ lưu lượng người hoặc phương tiện đi ngang vị trí quảng cáo. |
165 | Transit | Quảng cáo được đặt trong hoặc trên các phương tiện giao thông công cộng như xe buýt, taxi. |
166 | Trình duyệt | Quá trình thông qua một quyết định nào đó (về ngân sách, chọn thầu, hợp đồng,…). |
167 | Tri-Vision | Hình thức quảng cáo cho phép hiển thị ba nội dung tại một mặt. |
168 | Trụ quảng cáo | Loại hình quảng cáo có trụ tròn hoặc trụ tổ hợp. |
169 | Trụ tổ hợp | Loại trụ quảng cáo độc lập được ghép từ nhiều sắt A. |
170 | TTL (Through The Line) | Loại hình quảng cáo kết hợp của ATL và BTL, có thể tương tác với khách hàng tại nhiều địa điểm và cùng một thông điệp giống nhau. |
171 | TVC (Television Commercial) | Dạng phim quảng ngoài trời ngắn (tầm khoảng 15s). |
172 | Tỷ lệ phương tiện | Tỷ lệ phương tiện đi ngang mà có thể nhìn thấy vị trí quảng cáo. |
173 | Unit price | Giá đơn vị, đơn giá. |
174 | VAA (Vietnam Advertising Association) | Là viết tắt của Hiệp hội quảng cáo Việt Nam. |
175 | Viral | Quảng cáo ngoài trời được lan truyền trên mạng xã hội. |
176 | Vòng lặp | Là độ dài của một chu kỳ quảng cáo. |
177 | Walking Billboards (Human Billboard) | Hình thức quảng cáo có người mang pano trên mình để tạo sự thu hút. |
178 | Wet market | Quảng cáo chợ truyền thống. |
179 | Wobbler | Là con nhảy quảng cáo để bàn, dùng để quảng cáo, hiển thị thông tin và các chương trình khuyến mãi của sản phẩm/dịch vụ. |
Mong rằng những chia sẻ trên sẽ giúp bạn phần nào hiểu hơn về các thuật ngữ trong ngành OOH. Mọi góp ý về bài viết hay thắc mắc về các dịch vụ quảng cáo ngoài trời, bạn có thể liên hệ với chúng tôi qua hotline 098 393 069 để được giải đáp nhanh chóng!
Nguồn: https://adsngoaitroi.vn/tu-dien-cac-thuat-ngu-ve-quang-cao-ngoai-troi/
Top 5+ đại lý bán yến sào tốt nhất ở Thủ Đức HCM
Ngày nay, nhu cầu sử dụng yến sào với mục đích bổ sung dinh dưỡng và hỗ trợ điều trị bệnh đang ngày càng gia tăng, điều này dẫn đến sự mở rộng của thị trường, với nhiều cửa hàng và doanh nghiệp cung cấp sản phẩm này. Tuy nhiên, không phải mọi cửa hàng đều đảm bảo chất lượng và tuân thủ các tiêu chí về hàm lượng dinh dưỡng cao, an toàn và giá cả phù hợp. Vì vậy, việc lựa chọn địa điểm mua yến đòi hỏi sự cẩn trọng để tránh rơi vào tình trạng mua phải sản phẩm giả mạo, gây hại cho sức khỏe.
Nếu bạn đang tìm kiếm một địa chỉ uy tín và chất lượng để mua yến sào tại Quận Thủ Đức, hãy xem xét các địa chỉ được giới thiệu trong bài viết dưới đây để đảm bảo sự an tâm trong quá trình mua sắm của bạn.
1. Vua Yến
Vua Yến được nhiều khách hàng tại Thủ Đức tin chọn nhờ cung cấp các sản phẩm yến sạch, an toàn và tốt cho sức khỏe. Đơn vị kinh doanh đa dạng các sản phẩm gồm yến tinh chế, yến chưng, yến thô… đáp ứng đầy đủ nhu cầu của nhiều người dùng.
Ưu điểm khác:
- Giá trị dinh dưỡng trong sản phẩm cao.
- Tận tình tư vấn giúp khách chọn mua yến phù hợp với nhu cầu.
- Giá bán được niêm yết, công khai cụ thể.
Thông tin liên hệ:
- Địa chỉ: 59/17/19 Đường Số 8, Trường Thọ, Thủ Đức, HCM.
+ Xem thêm: Tác dụng đông trùng hạ thảo với tai biến mạch máu não
2. Yến Sào NuNest
Lựa chọn sản phẩm Yến Sào NuNest, khách hàng được cam kết đảm bảo độ an toàn về chất lượng. Toàn bộ quy trình sản xuất, chế biến, đóng gói thành phẩm yến đều được kiểm tra chặt chẽ, tuân theo quy định về vệ sinh thực phẩm.
Điểm nổi bật của Yến Sào NuNest:
- Nhiều sản phẩm để lựa chọn như: yến thô, yến chưng sẵn, yến tinh chế…
- Quá trình chế biến giữ nguyên hàm lượng dưỡng chất có trong yến.
- Thành phẩm được đóng gói đẹp mắt, bao bì thẩm mỹ.
Thông tin liên hệ:
- Địa chỉ: 140 Đường B, Khu phố 7, Hiệp Bình Chánh, Thủ Đức, HCM.
3. Yến Sào Cát Tiên
Yến Sào Cát Tiên cũng là thương hiệu bạn không nên bỏ qua. Yến tại đây được nuôi trồng trực tiếp và sản xuất, chế biến khoa học đáp ứng các tiêu chí về độ sạch – an toàn – dinh dưỡng.
Lý do chọn Yến Sào Cát Tiên:
- Không qua bất cứ đơn vị trung gian nào nên giá thành tương đối cạnh tranh.
- Sử dụng 100% yến nguyên chất, không pha trộn, không làm giả.
- Được trả lại sản phẩm nếu chất lượng yến không đảm bảo.
Thông tin liên hệ:
- Địa chỉ: Số 39 Đường số 20, Hiệp Bình Chánh, Thủ Đức, HCM.
4. Yến Sào Bảo Vy
Yến Sào Bảo Vy là đại lý phân phối chính hãng sản phẩm yến sào Khánh Hòa nên khách hàng có thể an tâm về chất lượng khi sử dụng. Những sản phẩm do đơn vị cung cấp không chỉ đa dạng, mà còn có dưỡng chất cao, tốt cho sức khỏe.
Một số ưu điểm của Yến Sào Bảo Vy:
- Sản phẩm phong phú: yến thô, yến chưng tươi, nước yến…
- Nguồn gốc yến rõ ràng, đáng tin cậy.
- Nhân viên hỗ trợ khách mua hàng nhiệt tình, chu đáo.
Thông tin liên hệ:
- Địa chỉ: 204 Tô Ngọc Vân, Linh Đông, Thủ Đức, HCM.
5. Nhà Thuốc An Khang
Nhà thuốc An Khang cũng là địa chỉ uy tín khách hàng có thể chọn mua các sản phẩm giàu dinh dưỡng làm từ yến. Nhân viên nhà thuốc với chuyên môn giỏi sẽ tư vấn chọn sản phẩm thích hợp với sức khỏe, hướng dẫn sử dụng đúng cách, mang lại hiệu quả cao.
Đặc điểm khác:
- Cung cấp sản phẩm từ những thương hiệu nổi tiếng, được nhiều người tin dùng.
- Chất lượng sản phẩm tốt, bổ sung nhiều lợi ích cho sức khỏe.
- Giá bán hợp lý.
Thông tin liên hệ:
- Địa chỉ: 70 Tây Hòa, Phước Long A, Quận 9, Thủ Đức, HCM.
+ Xem thêm: Cách phân biệt nấm linh chi đỏ thật giả
Linh Chi Nông Lâm – Đơn Vị Cung Cấp Yến Sào Chất Lượng, Uy Tín Tại HCM
Linh Chi Nông Lâm là thương hiệu cung cấp yến sào uy tín được nhiều người tiêu dùng tin tưởng và chọn mua. Các sản phẩm tại đây khá đa dạng từ yến thô, yến tinh chế, nước trùng thảo yến sào, nước linh chi yến sào… đem lại nhiều lựa chọn cho khách hàng.
Quy trình sản xuất yến sào của Linh Chi Nông Lâm được thực hiện kỹ càng và khoa học từ khâu nuôi trồng, khai thác chế biến đến đóng gói. Do đó, sản phẩm yến sào của chúng tôi có giá trị dinh dưỡng cao, bổ dưỡng hơn so với nhiều dòng yến khác trên thị trường.
Điểm mạnh của Linh Chi Nông Lâm:
- Cung cấp sản phẩm yến sào sạch – bổ dưỡng – giá hợp lý, đáp ứng các quy định về an toàn thực phẩm.
- Các sản phẩm yến tinh chế đều được làm từ nguồn yến nguyên chất, giàu dinh dưỡng.
- Đóng gói chắc chắn, đẹp mắt, phù hợp để làm quà biếu/tặng.
- Tư vấn hỗ trợ khách hàng mua loại yến phù hợp với nhu cầu và tài chính.
- Có hệ thống cửa hàng, đại lý ở nhiều nơi giúp khách hàng dễ dàng mua được sản phẩm.
- Giá bán hợp lý, cạnh tranh.
Nguồn: linhchinonglam.com/dia-chi-ban-yen-sao-quan-thu-duc-hcm-uy-tin
Các mẫu bình & ly giữ nhiệt Blackpink đẹp ấn tượng
Bình giữ nhiệt Blackpink không chỉ có giá trị sử dụng cao mà còn mang đến vẻ ngoài độc đáo và thu hút nhờ sự kết hợp đặc biệt với Blackpink – một nhóm nhạc nổi tiếng và được yêu thích trên toàn thế giới. Sản phẩm này đang rất hot và được rất nhiều người săn đón.
Vì thế, hãy không ngần ngại, hãy nhanh chóng chọn những mẫu bình và ly giữ nhiệt đáng yêu này để làm quà tặng, để thể hiện đẳng cấp và phong cách của bạn.
Những mẫu bình giữ nhiệt Blackpink
Bình giữ nhiệt Blackpink lõi inox (có đèn báo nhiệt độ)
Bình giữ nhiệt này là một sản phẩm tiện dụng và hiện đại, với nhiều tính năng hữu ích. Bên trong bình được làm từ inox 304 cao cấp, đảm bảo an toàn cho đồ uống của bạn. Dung tích 500ml và kích thước nhỏ gọn, bình này rất phù hợp để sử dụng trong văn phòng, khi đi du lịch hoặc đi picnic. Bạn có thể dễ dàng mang theo bình mọi lúc mọi nơi.
Sản phẩm được trang bị chip đèn LED báo nhiệt độ, giúp bạn dễ dàng biết được nhiệt độ của nước bên trong bình. Điều đặc biệt là chip đèn LED này không cần thay pin cũng như không cần sạc pin, vì vậy bạn có thể sử dụng mãi mãi mà không phải lo lắng về việc cung cấp năng lượng cho chip đèn.
Bình cũng có khả năng giữ nhiệt từ -20 độ C đến 100 độ C, giúp bạn bảo quản nhiệt độ yêu thích của nước suốt thời gian dài. Thời gian giữ nhiệt từ 6 đến 12 giờ, tùy thuộc vào nhiệt độ ban đầu của nước và điều kiện môi trường xung quanh.
Bình nước Blackpink thuỷ tinh có dây xách
Bình nước Blackpink BN16 với dây xách được bọc vải là một sản phẩm tuyệt vời dành cho các fan hâm mộ Kpop, đặc biệt là các Blink yêu thích nhóm nhạc Blackpink. Với dung tích 350ml, sản phẩm này là sự kết hợp hoàn hảo giữa phong cách và tính năng.
Bình nước được làm từ chất liệu thủy tinh chất lượng cao, với nắp bằng inox chắc chắn. Điều đặc biệt là bình được bọc bên ngoài bằng vải, tạo nên một phong cách độc đáo và thu hút. Chất liệu vải không chỉ mang lại cảm giác thoải mái khi cầm nắm, mà còn giúp bình nước giữ nhiệt tốt hơn.
Với BN16, bạn có thể dễ dàng mang theo bình nước của mình nhờ vào dây xách được thiết kế cẩn thận. Dây xách không chỉ tiện lợi mà còn thể hiện sự sành điệu và phong cách của bạn.
Ly đựng nước Blackpink kim tuyến 3D lấp lánh tặng kèm ống hút
Ly đựng nước Blackpink kim tuyến 3D lấp lánh, kèm theo ống hút, là một món quà thú vị dành cho những người muốn thể hiện phong cách cá nhân khi sử dụng nước riêng.
Hình thức của ly đựng nước rất bắt mắt, với thiết kế dạng kute và kim tuyến 3D lấp lánh, tạo nên một vẻ đẹp rực rỡ và cuốn hút. Ly được thiết kế với đường cong êm ái và kích thước nhẹ nhàng, giúp bạn dễ dàng mang theo bên mình.
Để đảm bảo tính an toàn và vệ sinh khi sử dụng, ly được làm từ chất liệu nhựa an toàn, không gây hại cho sức khỏe. Ống hút được đi kèm cũng được thiết kế vô cùng tiện lợi, có nắp đậy để giữ vệ sinh và tránh tiếp xúc với môi trường bên ngoài. Bạn có thể sử dụng ống hút để dễ dàng uống nước mà không cần mở nắp ly đựng nước.
Bình giữ nhiệt có cốc in hình Blackpink
Bình được làm từ vật liệu thép không gỉ 201 cho phần thân ngoài, mang đến sự bền bỉ và đẹp mắt. Phần lót bên trong được làm từ thép không gỉ 304, đảm bảo an toàn và vệ sinh cho đồ uống của bạn. Thời gian giữ nhiệt của bình nước này kéo dài từ 8 đến 12 giờ, giúp giữ nhiệt cho nước trong suốt thời gian dài.
Với phong cách hoạt hình trẻ trung, bình nước này thể hiện sự vui tươi và năng động. Ngoài ra, sản phẩm còn đi kèm với miếng đệm trà, cho phép bạn thưởng thức trà yêu thích của mình một cách tiện lợi.
Nắp cốc có kiểu quay, giúp việc mở và đậy lại nắp cốc trở nên dễ dàng. Loại cốc thẳng cũng là một lựa chọn thuận tiện cho việc uống nước mà không gặp khó khăn. Đặc biệt, bình được trang bị hiển thị nhiệt độ, giúp bạn dễ dàng theo dõi và kiểm soát nhiệt độ của nước bên trong.
Ly giữ nhiệt Blackpink 2 lớp thép không gỉ SUS304
Với thể tích 600ml, mỗi chiếc ly được làm thủ công tỉ mỉ từ thép không gỉ SUS304 chất lượng cao, không chứa BPA và thân thiện với môi trường. Nắp được làm từ vật liệu cao cấp, giúp tránh hiện tượng tràn trượt khóa. Nắp cốc cũng đi kèm với gioăng cao su đôi chắc chắn, giúp ngăn chặn sự rò rỉ.
Đặc biệt, ly được thiết kế với hai lớp cách nhiệt với khoảng chân không ở giữa, giúp duy trì nhiệt độ của đồ uống lâu hơn, giữ nóng trong khoảng thời gian từ 6 đến 8 giờ và giữ lạnh trong khoảng thời gian lên đến 18 giờ.
Lớp sơn được sử dụng để trang trí cốc có độ bền cao và không phai màu, không bong tróc hay nứt khi sử dụng trong thời gian dài. Ngoài ra, lớp sơn cũng cung cấp độ bám tốt, giúp cốc không trơn trượt.
Cách chọn bình giữ nhiệt in logo làm quà tặng
Để chọn một chiếc bình giữ nhiệt in logo làm quà tặng, bạn có thể áp dụng các bước sau:
- Xác định mục đích: Hãy xác định rõ mục đích sử dụng của bình giữ nhiệt. Bạn có muốn tặng cho đối tác, nhân viên, hay làm quà cho khách hàng? Mục đích này sẽ giúp bạn lựa chọn loại bình và thiết kế phù hợp.
- Xem xét chất liệu: Bình giữ nhiệt thường được sản xuất từ các chất liệu như thép không gỉ, nhôm, hay nhựa. Hãy xem xét các yếu tố như độ bền, tính năng giữ nhiệt, và giá trị để chọn chất liệu phù hợp.
- Thiết kế và kích thước: Chọn một thiết kế bình hợp với sở thích và phong cách của người nhận quà. Hãy đảm bảo bình có kích thước phù hợp để dễ dàng mang đi xa hoặc để trên bàn làm việc.
- In logo: Để tạo sự cá nhân hóa, bạn có thể in logo hoặc thông điệp vào bình. Hãy đảm bảo rằng công ty hoặc logo cá nhân được in chất lượng cao và hiển thị rõ ràng trên bình.
- Quyền lợi và tính năng: Hãy xem xét các tính năng đặc biệt như khả năng giữ nhiệt, nắp đậy kín, hay thiết kế đặc biệt khác. Điều này sẽ giúp tăng giá trị và sự hài lòng của người nhận quà.
- Ngân sách: Cuối cùng, xem xét ngân sách của bạn và chọn một chiếc bình giữ nhiệt phù hợp với nhu cầu và khả năng tài chính.
Hãy nhớ kiểm tra đánh giá về chất lượng và khả năng giữ nhiệt của sản phẩm trước khi quyết định mua. Đặc biệt, bạn nên tìm đến các nhà cung cấp bình giữ nhiệt chất lượng và có giá cả phải chăng.
Mua bình giữ nhiệt Blackpink chất lượng – giá rẻ ở đâu?
Đại Đông Giang là một doanh nghiệp chuyên cung cấp sản phẩm quà tặng cho doanh nghiệp. Các sản phẩm mà chúng tôi cung cấp rất đa dạng, bao gồm bút ký, bình giữ nhiệt, sổ tay, USB, ô dù, và nhiều sản phẩm khác. Đặc biệt, chúng tôi có chuyên môn trong việc gia công in ấn trên bình giữ nhiệt, cốc giữ nhiệt và có khả năng in ấn trên mọi hình ảnh và chất liệu theo yêu cầu.
Chúng tôi không ngừng nỗ lực và phát triển trong việc phân phối các sản phẩm cho các đơn vị văn phòng, trường học và nhiều khách hàng khác. Khi bạn lựa chọn sản phẩm quà tặng và dịch vụ in ấn tại Đại Đông Giang, chúng tôi cam kết:
- Cung cấp sản phẩm chính hãng có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng đạt tiêu chuẩn.
- Sử dụng công nghệ in tiên tiến nhất để đảm bảo kết quả in sắc nét, bền màu. Chúng tôi có khả năng in trên mọi chất liệu và hình dáng sản phẩm.
- Thời gian in nhanh chóng, chỉ mất khoảng 60 giây để in một sản phẩm. Điều này đảm bảo chúng tôi có thể in ấn số lượng lớn trong thời gian ngắn.
- Chúng tôi sẽ in ấn theo yêu cầu của khách hàng và hỗ trợ miễn phí trong việc thiết kế.
- Thời gian vận chuyển và giao hàng nhanh chóng. Quy trình giao nhận hàng in đơn giản và thuận tiện.
- Giá cả cạnh tranh và hợp lý nhất trên thị trường. Chúng tôi cũng áp dụng nhiều chương trình khuyến mãi và ưu đãi dành cho khách hàng.
Nếu doanh nghiệp có nhu cầu thiết kế và in ấn hình ảnh thương hiệu lên các món quà tặng, hãy liên hệ với chúng tôi qua số điện thoại: 0899.842.842 để được tư vấn và nhận mức giá tốt nhất trên thị trường.
Nguồn: https://daidonggiang.com.vn/co-nhung-binh-ly-giu-nhiet-blackpink-nao-an-tuong/