Các thuật ngữ thường dùng trong quảng cáo ngoài trời

Từ điển thuật ngữ quảng cáo ngoài trời (OOH), in ấn và công nghệ quảng cáo

Khi tìm hiểu hay muốn đi sâu với ngành quảng cáo ngoài trời, in ấn, công nghệ quảng cáo thì chắc hẳn bạn sẽ gặp nhiều thuật ngữ, từ viết tắt khó hiểu. Bởi với sự phát triển của công nghệ và hội nhập quốc tế, có khá nhiều sự đổi mới trong ngôn ngữ giao tiếp của những ngành này.

thuat ngu quang cao ngoi troi - Các thuật ngữ thường dùng trong quảng cáo ngoài trời %year
Các Thuật Ngữ Quảng Cáo Ngoài Trời (OOH), In Ấn, Công Nghệ Quảng Cáo

+ Xem thêm: Giá quảng cáo tại rạp chiếu phim Lottte HOT nhất

Thay vì “hỏi google” từng từ, bạn có thể tham khảo bài viết sau. Adsngoaitroi đã tổng hợp những thuật ngữ thường gặp nhất trong ngành OOH, in ấn và công nghệ quảng cáo.

STTTừGiải thích nội dung
1AgencyĐơn vị cung cấp dịch vụ theo yêu cầu. Với ngành OOH, từ này có nghĩa là đơn vị cung cấp dịch vụ quảng cáo (tư vấn, thiết kế hoặc thi công…).
2AnimationLà video sử dụng đồ họa để kể chuyện hay xây dựng thông điệp nào đó cho doanh nghiệp.
3AR (Augmented Reality)Là công nghệ cho phép người dùng quan sát mọi vật trong thế giới thật thông qua thiết bị điện tử nào đó.
4ArtworkLà các tập tin thiết kế cho poster, hình chụp, hình vẽ… được chuẩn bị để đưa vào các sản phẩm in ấn.
5ATL (Above the line)Loại hình quảng cáo có độ phủ rộng cao, được áp dụng phổ biến tại các kênh như: TV, Radio, Quảng cáo báo chí, OOH,…
6AwarenessLà mức độ nhận diện thương hiệu trong nhận thức của khách hàng
7Backlit filmLà một vật liệu có khả năng xuyên đèn, tạo hiệu ứng in đẹp, thường được dùng trong quảng cáo.
8BannerLà tấm bạt căng treo quảng cáo (căng khung hoặc treo hai đầu). Bạt thường được làm bằng hiflex.
9BarterLà hình thức trao đổi quảng cáo lấy hàng hóa dịch vụ.
10Bạt bao nhiêu demLà độ dày tính bằng mm của chất liệu bạt.
11Bạt hai daLà chất liệu in có độ bền cao, tránh xuyên sáng.
12BeaconLà thiết bị điện tử mini phát ra tín hiệu bluetooth năng lượng thấp, thường được ứng dụng để định vị, hiển thị thông tin với người dùng thông qua OOH.
13Big ideaLà ý tưởng sáng tạo chủ đạo của chiến dịch truyền thông.
14BillboardLà trụ quảng cáo lớn.
15Boarding pass coverLà hình thức quảng cáo trên phong bì kẹp vé máy bay.
16BonusLà phần tặng thêm.
17Book quảng cáoLà việc thuê, đặt, mua các vị trí, dịch vụ quảng cáo.
18BoothLà nơi được dựng để trưng bày, quảng bá và bán hàng. Khu vực này được thiết kế theo yêu cầu, có thể đựng hàng hoặc có người ở bên trong.
19Brand loveLà độ yêu thích của người dùng với thương hiệu.
20Brand loyaltyLà độ trung thành của người dùng với thương hiệu.
21BrandingLà hoạt động quảng bá thương hiệu.
22BTL (Below the line)Loại hình quảng cáo có độ phủ hẹp, thường tập trung vào các điểm bán hàng nhằm tăng sự trải nghiệm sản phẩm như trade marketing, sampling, roadshow…
23BudgetNgân sách cho quảng cáo.
24Budget allocateSự phân bổ ngân sách cho các kênh.
25Bus shelterTrạm chờ xe buýt.
26Call to actionLà lời kêu gọi hành động. Trong OOH thì từ này được hiểu như “đặt ngay”, “gọi ngay”.
27CampaignChiến dịch quảng cáo.
28Cây cheThường trong hợp đồng quảng cáo ngoài trời sẽ có điều khoản nếu vị trí quảng cáo bị cây che khuất.
29Ceiling advertisingLà hình thức quảng cáo thả trần (có thể là banner, màn hình led, hộp đèn…).
30Chùng bạtLà trường hợp bạt quảng cáo bị chùng xuống, ảnh hưởng đến độ thẩm mỹ của quảng cáo.
31Client briefLà bảng yêu cầu chi tiết từ khách hàng về dịch vụ. Bảng này thường bao gồm các thông tin như mục tiêu, hình thức quảng cáo, thời gian, loại hình, ngân sách,…
32CMYKHệ màu gồm 4 màu cơ bản trong in ấn.
33Cờ phướnLà hình thức quảng cáo treo ở cột điện, cột đèn trên đường, thời gian treo ngắn hạn (tối đa 15 ngày).
34CommissionLà hoa hồng giới thiệu khách hàng.
35Competitor reportLà báo cáo phân tích các hoạt động truyền thông của đối thủ cùng ngành.
36ConfirmXác nhận một việc gì đó.
37Công ty đo lường quảng cáoLà đơn vị đo lường hiệu quảng quả cụ thể, có số liệu rõ ràng của chiến dịch quảng cáo.
38CoverageLà độ phủ của quảng cáo.
39CPM (Cost Per Thousand)Là chi phí của quảng cáo trên 1000 lượt hiển thị.
40CPP (Cost per Play)Là chi phí phải trả cho một lần phát quảng cáo.
41CPR (Cost per reach)Là chi phí cho một lượt tiếp cận đúng tệp khách hàng mục tiêu.
42CreativeLà bộ phận sáng tạo nội dung cho chiến dịch quảng cáo.
43Creative AgencyLà đơn vị làm nội dung sáng tạo cho chiến dịch.
44Cuốn bạtLà tạm thời ngừng quảng cáo (do thời tiết hoặc do treo biển cổ động).
45CycleLà chu kỳ một vòng trong ngành quảng cáo (thường là 2 tuần, 26 vòng/năm).
46Dán bạtLà việc dán nhiều bạt quảng cáo lại với nhau thành một bảng có kích thước lớn.
47DanglerLà sticker treo từ trần (thường được sử dụng trong siêu thị, cửa hàng tiện lợi) để quảng cáo.
48DECLà số lượt phương tiện đi ngang một vị trí quảng cáo.
49Decal lưới (decal rổ)Loại decal in có lỗ, thường được dùng để in quảng cáo dạng dán kính (cửa kính, cửa xe). Với loại decal này, người dùng vẫn dễ dàng quan sát từ trong ra ngoài.
50Decal xuyên sángLoại decal cho phép ánh sáng xuyên qua, thường được ứng dụng trong quảng cáo hộp đèn.
51DemoBản thảo nội dung quảng cáo để khách hàng dễ hình dung.
52DemographicNhững thuộc tính của khách hàng tiềm năng (tuổi, giới tính, vị trí,…).
53DepositTiền cọc để giữ vị trí quảng cáo.
54Die CutHình thức quảng cáo có viền khung ngoài (tràn lên một phần hoặc toàn bộ) để tạo hiệu ứng.
55DiscountPhần giảm giá.
56DistributionPhân bổ ngân sách cho từng khu vực.
57DividerLà loại POSM được gắn trong siêu thị, quần bán hàng nhằm phân chia giữa các kệ và tăng sự thu hút cho sản phẩm.
58Đo lường quảng cáo ngoài trờiLà sự đo lường số người đi ngang, số người nhìn thấy, số người tương tác,… để chứng minh hiệu quả quảng cáo ngoài trời.
59Độ P led ngoài trờiLà độ phân giải màn hình led (Pixel), P càng nhỏ thì màn hình led càng mịn.
60Dwell TimeLà thời gian tiếp cận quảng cáo. VD: Quảng cáo trên taxi có thời gian tiếp cận trung bình là 20 phút.
61Effective ReachTỷ lệ phần trăm người dùng tiếp xúc với một quảng cáo cụ thể trong một khoảng thời gian cụ thể, để đưa ra quyết định mua hàng/sử dụng dịch vụ….
62E-ink (Electronic Ink)Còn được gọi là giấy điện tử – loại màn hình tốn năng lượng ít hơn so với màn hình LCD.
63Eye catchingThuật ngữ chỉ sự thu hút sự chú ý của người xem.
64Eye trackingLà công nghệ theo dõi chuyển động của mắt, từ đó ước lượng ra lượt người nhìn quảng cáo thực tế.
65FCFS (First Come Frist Serce)Ưu tiên khách hàng đầu tiên (cọc đầu tiên, ký hợp đồng đầu tiên) mua vị trí quảng cáo.
66FMCG (Fast Moving Consumer Goods)Ngành hàng tiêu dùng nhanh.
67FOC (Free of charge)Phần dịch vụ được tặng không lấy phí.
68Free trialGói chạy thử miễn phí, thường được sử dụng để kích thích nhu cầu.
69FrequencyTần số – mức độ thấy quảng cáo trong một thời gian xác định.
70Giá 6 tháng, 3 thángQuảng cáo ngoài trời thường có gói giá 6 tháng hoặc 3 tháng. Giá 6 tháng khoảng 60-65%, 3 tháng khoảng 30-40% giá mua 1 năm quảng cáo.
71Giá publicGiá cao nhất (chưa chiết khấu) của một vị trí/dịch vụ quảng cáo.
72Giấy phép quảng cáoLà những văn bản chấp thuận với nội dung quảng cáo của cơ quan nhà nước có thẩm quyền (thường là sở văn hóa).
73Giấy phép vị tríLà những văn bản chấp thuận vị trí quảng cáo có phép của các cơ quan nhà nước có thẩm quyền (thường là Sở Văn Hóa, Sở Xây Dựng, Sở Giao Thông Vận Tải).
74GPS (Global Positioning System)Là hệ định vị toàn cầu, có thể định vị chính xác vị trí của vật thể.
75GT (General trade)Kênh bán hàng truyền thống (thường chỉ các kênh tạp hóa).
76HologramLà kỹ thuật tạo ảnh quảng cáo 3D.
77Hợp đồng sử dụng hình ảnhNếu sử dụng hình ảnh người nổi tiếng trong nội dung quảng cáo thì doanh nghiệp cần có hợp đồng sử dụng hình ảnh để nộp cho cơ quan cấp phép.
78Horizontal bannerLà banner dạng ngang.
79IlluminationSự chiếu sáng – trong quảng cáo, đây là hình thức chiếu sáng từ bên ngoài vào hoặc từ trong ra.
80In 3DTạo vật thể 3D bằng công nghệ in.
81In kỹ thuật sốLà công nghệ in trực tiếp nhanh sắc nét, thường được in trên bạt hiflex hay decal.
82In offsetLà kỹ thuật in ép các tấm cao su (tấm offset) sau đó ép lên giấy.
83In UVLà công nghệ in phun trực tiếp lên vật liệu và sấy khô ngay lập tức bằng đèn UV.
84InteractiveLà sự tương tác. Trong OOH, nếu người dùng có những hành động như chạm, dùng thử, truy cập (web, quét mã QR, dùng mã giảm giá)… thì được gọi là đã tương tác.
85Intercity busXe khách đi tỉnh.
86InventoryLà lượng không gian quảng cáo mà nhà cung cấp có sẵn.
87Kết cấu biểnKết cấu xây dựng và thiết kế thi công quảng cáo.
88Key messageLà thông điệp xuyên suốt trong chiến dịch quảng cáo.
89KV (key visual)Là hình ảnh chính xuyên suốt trong chiến dịch quảng cáo.
90Leaflet / Brochure / Flyer / LeafletCác loại tờ rơi (thường được in khổ A4 hoặc A5).
91Lên bảngHoàn thành căng treo quảng cáo.
92LightboxLà hộp đèn quảng cáo – loại hình quảng cáo dạng hộp, được chiếu sáng từ bên trong.
93LoopSự lặp lại của các clip quảng cáo theo chu kỳ.
94Luật quảng cáoLà những nội dung luật liên quan đến phương tiện và phương thức truyền đạt thông tin về sản phẩm hoặc dịch vụ cho công chúng.
95MaquetteLà nội dung thiết kế, bản mẫu trình bày sản phẩm, thông điệp quảng cáo.
96Màn hình chạmLà loại màn hình người dùng có thể tương tác với quảng cáo (chạm một điểm, chạm đa điểm).
97Màn hình ghépLà loại màn hình quảng cáo được ghép lại từ các màn hình nhỏ hơn.
98Màn hình LEDLà màn hình điốt phát quang, dùng một dãy LED như các điểm ảnh để hiển thị nội dung quảng cáo.
99Màn hình quảng cáo chuyên dụngLà loại màn hình được phát triển nhiều tính năng hiển thị và điều khiển, phục vụ cho quảng cáo (khác với màn hình TV).
100Máy in laserMáy in laser là loại máy in kỹ thuật số theo quy trình xerography. Dòng máy này dùng tia laser tạo ảnh quang điện theo từng dòng in để đưa lên chất liệu in.
101Máy in phunMáy in phun là loại máy in tạo ra hình ảnh kỹ thuật số bằng cách phun mực lên bề mặt chất liệu in.
102MediaChỉ các kênh, các phương thức truyền tải quảng cáo.
103Media mix (media 360 độ)Là hình thức truyền thông tích hợp các kênh quảng cáo lại với nhau theo một mục tiêu quảng cáo đã xác định.
104Media planKế hoạch quảng cáo (bao gồm nghiên cứu, xác định mục tiêu, kênh triển khai, thời gian, chi phí,…)
105Media planningLập kế hoạch truyền thông.
106Minimum bookingBooking tối thiểu (có thể giới hạn thấp nhất về ngân sách, thời gian cho quảng cáo).
107Mock upLà vật thể treo lên vị trí quảng cáo, thường là mô hình dạng 3D.
108MT (Modern trade)Các kênh bán hàng hiện đại (như siêu thị, trung tâm thương mại, cửa hàng tiện lợi).
109NFC (Near Field Communication)Công nghệ giao tiếp trường gần, giúp kết nối các thiết bị khi có sự tiếp xúc trực tiếp hay để gần nhau. Trong OOH, NFC dùng để truyền tải dữ liệu qua các màn hình quảng cáo nhanh chóng.
110Nghiệm thuViệc khách hàng công nhận quảng cáo hoàn thành và thanh toán.
111Ngoại ngữ (trong quảng cáo)Kích thước từ tiếng nước ngoài trong nội dung quảng cáo không quá 70% so với từ tiếng Việt (theo Luật quảng cáo).
112Face detectionLà công nghệ cho phép nhận diện và lưu khuôn mặt người xem quảng cáo, từ đó hiển thị nội dung phù hợp.
113O2O (Online to offline)Là mô hình liên kết qua lại giữa quảng cáo online và quảng cáo ngoài trời. Ví dụ: OOH có mã QR.
114OTSTổng số lần thấy quảng cáo của người trong suốt chiến dịch quảng cáo.
115Outdoor advertisingHình thức truyền thông quảng cáo từ doanh nghiệp đến khách hàng khi họ ở bên ngoài ngôi nhà.
116Pano quảng cáoLà loại hình quảng cáo ngoài trời sử dụng khung sắt căng bạt với đèn chiếu sáng chung quanh.
117PerformanceHiệu quả quảng cáo.
118Phạt hợp đồngPhạt do vi phạm hợp đồng, theo quy định tại Việt Nam thì mức phạt không quá 8% giá trị hợp đồng.
119Phí giấy phépLà chi phí để xin phép quảng cáo (trả cho nhà nước hoặc agency).
120Phối cảnhLà việc mô tả quảng cáo khi hoàn thành bằng phần mềm.
121Place Based OOHLà hình thức quảng cáo tại các địa điểm cụ thể. Ví dụ: sân bay, trạm chờ xe buýt, siêu thị,…
122POSM (Point of Sale Materials)Các vật dụng thiết kế tại điểm bán (như áp phích, banner, standee, tờ rơi, sticker…) nhằm tăng sự chú ý của khách hàng.
123PosterCác loại áp phích với nhiều kích thước khác nhau (thường dưới 90×60 cm).
124PPI (pixel per inch)Độ phân giải, là số pixel trên inch tạo ra hình ảnh pixel.
125Print AdsLà sản phẩm in ấn quảng cáo trên Báo và Tạp chí.
126Programmatic OOHLà hoạt đột mua, đấu giá, điều chỉnh quảng cáo ngoài trời một cách tức thời trên hệ thống.
127ProjectionLoại hình chiếu quảng cáo bằng máy chiếu.
128Proof testLà bản in thử để xác nhận ý kiến của khách hàng trước khi in thật.
129QR CodeMã vạch trên biển quảng cáo ngoài trời, kêu gọi người dùng scan về một trang web mà nhãn hàng gợi ý.
130Quảng cáo POS (Point of sales)Các hình thức quảng cáo tại điểm bán hàng.
131Quảng cáo DF (Digital frame)Màn hình điện tử phát quảng cáo nhưng không chạy được video (thường được sử dụng trong thang máy, trung tâm thương mại).
132Quảng cáo hiển thị (Display Advertising)Là hình thức thể hiện banner trên các website hay các trang mạng xã hội.
133Quảng cáo LCD (Liquid Crystal Display)Là công nghệ quảng cáo kỹ thuật bằng màn hình tinh thể lỏng, có thể phát clip quảng cáo.
134Quảng cáo máy bayCác hình thức quảng cáo trên máy bay, thường là màn hình LCD hoặc dán hộc bàn ăn.
135Quảng cáo tabletChỉ loại hình quảng cáo màn hình tablet trong xe taxi.
136Quảng cáo theo ngữ cảnhLà hình thức quảng cáo điện tử có thể đổi nội dung theo ngữ cảnh (tùy vào thời gian, thời tiết,… hoặc các thông số khác theo kế hoạch đã được tính trước).
137Quảng cáo tràn đuôiLà hình thức quảng cáo trên taxi đi từ hai cánh cửa sau đến hết cả phần hông xe.
138Rate card (quotation)Báo giá quảng cáo.
139ReachTỷ lệ ước đoán của số khách hàng tiềm năng thấy quảng cáo.
140Report định kỳViệc báo cáo hình ảnh quảng cáo thực tế theo định kỳ như trong cam kết hợp đồng.
141RGBViết tắt của Red, Green, Blue – là ba màu gốc trong mô hình màu ánh sáng bổ sung, chúng có thể kết hợp với nhau theo nhiều phương thức để cho ra các màu sắc khác nhau.
142RoadshowHình thức quảng cáo diễu hành (bằng xe đạp, xe máy, xe ô tô, xe buýt,…).
143Sàn biển bảngLà hệ thống dữ liệu lớn cho phép doanh nghiệp tìm kiếm thông tin vị trí biển bảng quảng cáo (hình thức, kích thước, giá,…) thông qua Internet.
144Sàn tương tácNơi người dùng tương tác với quảng cáo bằng chuyển động cơ thể thông qua game hay chương trình đã được lập trình sẵn.
145SlotLà thời lượng trình chiếu tối thiểu được mua bán trong quảng cáo ngoài trời.
146SOV (Share of voice)Là tỉ lệ giữa khoản chi tiêu dành cho truyền thông của doanh nghiệp so với các đối thủ cạnh tranh trong ngành.
147Spot quảng cáo ledLà thời gian tối thiểu 1 ngày sẽ được phát quảng cáo. Mức tối thiểu thông thường là 1 giờ/ngày.
148StandeeHình thức quảng cáo hiển thị tự đứng với chân có sẵn.
149StickerHình thức quảng cáo dạng nhãn dán (gồm một mặt dán, một mặt hình ảnh).
150Street furnitureCác hình thức quảng cáo đường phố như billboards, trạm xe buýt, kit ốt điện thoại,… Ở Việt Nam thì các loại hình này không thông dụng.
151SupplierNhà cung cấp. Trong OOH, thuật ngữ này thường dùng cho bên chủ vị trí đặt quảng cáo hoặc các nhà cung cấp khác.
152TA (target audience)Khách hàng mục tiêu mà chiến dịch quảng cáo nhắm đến.
153Test màuBước đơn vị thi công quảng cáo gửi khách hàng duyệt màu của vật liệu.
154TesterCác sản phẩm dùng thử như nước hoa, mỹ phẩm, dầu gội,…
155Thanh lý hợp đồngChấm dứt hợp đồng khi hết thời hạn quảng cáo hoặc thanh lý giữa hợp đồng.
156Thanh tra văn hóaThường là thanh tra Quận, thanh tra Sở, thanh tra Bộ – những người chuyên kiểm tra sai phạm của quảng cáo.
157Thầu tổngCông ty quản lý toàn bộ ngân sách của chiến dịch quảng cáo, sau đó phân bổ lại cho các đơn vị khác.
158Thay bạtThay mới biển quảng cáo sau một thời gian sử dụng cho bị phai màu, hư hỏng (thường từ 6 tháng đến 1 năm).
159Thời gian bù quảng cáoThời gian bù quảng cáo khi chiến dịch bị hoãn.
160Thời gian chiếu sángThời gian đèn quảng cáo bật/tắt (thường từ 6 giờ đến 10 giờ tối).
161Thời hạn giấy phép quảng cáoLà thời hạn của nội dung quảng cáo được đăng ký hiển thị (thông thường là 1 năm trước khi gia hạn).
162Thông tư, nghị địnhCác quy định của pháp luật liên quan đến quảng cáo.
163Touch pointLà thời điểm, không gian xảy tương tác giữa quảng cáo với khách hàng.
164TrafficChỉ lưu lượng người hoặc phương tiện đi ngang vị trí quảng cáo.
165TransitQuảng cáo được đặt trong hoặc trên các phương tiện giao thông công cộng như xe buýt, taxi.
166Trình duyệtQuá trình thông qua một quyết định nào đó (về ngân sách, chọn thầu, hợp đồng,…).
167Tri-VisionHình thức quảng cáo cho phép hiển thị ba nội dung tại một mặt.
168Trụ quảng cáoLoại hình quảng cáo có trụ tròn hoặc trụ tổ hợp.
169Trụ tổ hợpLoại trụ quảng cáo độc lập được ghép từ nhiều sắt A.
170TTL (Through The Line)Loại hình quảng cáo kết hợp của ATL và BTL, có thể tương tác với khách hàng tại nhiều địa điểm và cùng một thông điệp giống nhau.
171TVC (Television Commercial)Dạng phim quảng ngoài trời ngắn (tầm khoảng 15s).
172Tỷ lệ phương tiệnTỷ lệ phương tiện đi ngang mà có thể nhìn thấy vị trí quảng cáo.
173Unit priceGiá đơn vị, đơn giá.
174VAA (Vietnam Advertising Association)Là viết tắt của Hiệp hội quảng cáo Việt Nam.
175ViralQuảng cáo ngoài trời được lan truyền trên mạng xã hội.
176Vòng lặpLà độ dài của một chu kỳ quảng cáo.
177Walking Billboards (Human Billboard)Hình thức quảng cáo có người mang pano trên mình để tạo sự thu hút.
178Wet marketQuảng cáo chợ truyền thống.
179WobblerLà con nhảy quảng cáo để bàn, dùng để quảng cáo, hiển thị thông tin và các chương trình khuyến mãi của sản phẩm/dịch vụ.

Mong rằng những chia sẻ trên sẽ giúp bạn phần nào hiểu hơn về các thuật ngữ trong ngành OOH. Mọi góp ý về bài viết hay thắc mắc về các dịch vụ quảng cáo ngoài trời, bạn có thể liên hệ với chúng tôi qua hotline 098 393 069 để được giải đáp nhanh chóng!

Nguồn: https://adsngoaitroi.vn/tu-dien-cac-thuat-ngu-ve-quang-cao-ngoai-troi/

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *