Các thuật ngữ thường dùng trong quảng cáo ngoài trời
Từ điển thuật ngữ quảng cáo ngoài trời (OOH), in ấn và công nghệ quảng cáo
Khi tìm hiểu hay muốn đi sâu với ngành quảng cáo ngoài trời, in ấn, công nghệ quảng cáo thì chắc hẳn bạn sẽ gặp nhiều thuật ngữ, từ viết tắt khó hiểu. Bởi với sự phát triển của công nghệ và hội nhập quốc tế, có khá nhiều sự đổi mới trong ngôn ngữ giao tiếp của những ngành này.
+ Xem thêm: Giá quảng cáo tại rạp chiếu phim Lottte HOT nhất
Thay vì “hỏi google” từng từ, bạn có thể tham khảo bài viết sau. Adsngoaitroi đã tổng hợp những thuật ngữ thường gặp nhất trong ngành OOH, in ấn và công nghệ quảng cáo.
STT | Từ | Giải thích nội dung |
1 | Agency | Đơn vị cung cấp dịch vụ theo yêu cầu. Với ngành OOH, từ này có nghĩa là đơn vị cung cấp dịch vụ quảng cáo (tư vấn, thiết kế hoặc thi công…). |
2 | Animation | Là video sử dụng đồ họa để kể chuyện hay xây dựng thông điệp nào đó cho doanh nghiệp. |
3 | AR (Augmented Reality) | Là công nghệ cho phép người dùng quan sát mọi vật trong thế giới thật thông qua thiết bị điện tử nào đó. |
4 | Artwork | Là các tập tin thiết kế cho poster, hình chụp, hình vẽ… được chuẩn bị để đưa vào các sản phẩm in ấn. |
5 | ATL (Above the line) | Loại hình quảng cáo có độ phủ rộng cao, được áp dụng phổ biến tại các kênh như: TV, Radio, Quảng cáo báo chí, OOH,… |
6 | Awareness | Là mức độ nhận diện thương hiệu trong nhận thức của khách hàng |
7 | Backlit film | Là một vật liệu có khả năng xuyên đèn, tạo hiệu ứng in đẹp, thường được dùng trong quảng cáo. |
8 | Banner | Là tấm bạt căng treo quảng cáo (căng khung hoặc treo hai đầu). Bạt thường được làm bằng hiflex. |
9 | Barter | Là hình thức trao đổi quảng cáo lấy hàng hóa dịch vụ. |
10 | Bạt bao nhiêu dem | Là độ dày tính bằng mm của chất liệu bạt. |
11 | Bạt hai da | Là chất liệu in có độ bền cao, tránh xuyên sáng. |
12 | Beacon | Là thiết bị điện tử mini phát ra tín hiệu bluetooth năng lượng thấp, thường được ứng dụng để định vị, hiển thị thông tin với người dùng thông qua OOH. |
13 | Big idea | Là ý tưởng sáng tạo chủ đạo của chiến dịch truyền thông. |
14 | Billboard | Là trụ quảng cáo lớn. |
15 | Boarding pass cover | Là hình thức quảng cáo trên phong bì kẹp vé máy bay. |
16 | Bonus | Là phần tặng thêm. |
17 | Book quảng cáo | Là việc thuê, đặt, mua các vị trí, dịch vụ quảng cáo. |
18 | Booth | Là nơi được dựng để trưng bày, quảng bá và bán hàng. Khu vực này được thiết kế theo yêu cầu, có thể đựng hàng hoặc có người ở bên trong. |
19 | Brand love | Là độ yêu thích của người dùng với thương hiệu. |
20 | Brand loyalty | Là độ trung thành của người dùng với thương hiệu. |
21 | Branding | Là hoạt động quảng bá thương hiệu. |
22 | BTL (Below the line) | Loại hình quảng cáo có độ phủ hẹp, thường tập trung vào các điểm bán hàng nhằm tăng sự trải nghiệm sản phẩm như trade marketing, sampling, roadshow… |
23 | Budget | Ngân sách cho quảng cáo. |
24 | Budget allocate | Sự phân bổ ngân sách cho các kênh. |
25 | Bus shelter | Trạm chờ xe buýt. |
26 | Call to action | Là lời kêu gọi hành động. Trong OOH thì từ này được hiểu như “đặt ngay”, “gọi ngay”. |
27 | Campaign | Chiến dịch quảng cáo. |
28 | Cây che | Thường trong hợp đồng quảng cáo ngoài trời sẽ có điều khoản nếu vị trí quảng cáo bị cây che khuất. |
29 | Ceiling advertising | Là hình thức quảng cáo thả trần (có thể là banner, màn hình led, hộp đèn…). |
30 | Chùng bạt | Là trường hợp bạt quảng cáo bị chùng xuống, ảnh hưởng đến độ thẩm mỹ của quảng cáo. |
31 | Client brief | Là bảng yêu cầu chi tiết từ khách hàng về dịch vụ. Bảng này thường bao gồm các thông tin như mục tiêu, hình thức quảng cáo, thời gian, loại hình, ngân sách,… |
32 | CMYK | Hệ màu gồm 4 màu cơ bản trong in ấn. |
33 | Cờ phướn | Là hình thức quảng cáo treo ở cột điện, cột đèn trên đường, thời gian treo ngắn hạn (tối đa 15 ngày). |
34 | Commission | Là hoa hồng giới thiệu khách hàng. |
35 | Competitor report | Là báo cáo phân tích các hoạt động truyền thông của đối thủ cùng ngành. |
36 | Confirm | Xác nhận một việc gì đó. |
37 | Công ty đo lường quảng cáo | Là đơn vị đo lường hiệu quảng quả cụ thể, có số liệu rõ ràng của chiến dịch quảng cáo. |
38 | Coverage | Là độ phủ của quảng cáo. |
39 | CPM (Cost Per Thousand) | Là chi phí của quảng cáo trên 1000 lượt hiển thị. |
40 | CPP (Cost per Play) | Là chi phí phải trả cho một lần phát quảng cáo. |
41 | CPR (Cost per reach) | Là chi phí cho một lượt tiếp cận đúng tệp khách hàng mục tiêu. |
42 | Creative | Là bộ phận sáng tạo nội dung cho chiến dịch quảng cáo. |
43 | Creative Agency | Là đơn vị làm nội dung sáng tạo cho chiến dịch. |
44 | Cuốn bạt | Là tạm thời ngừng quảng cáo (do thời tiết hoặc do treo biển cổ động). |
45 | Cycle | Là chu kỳ một vòng trong ngành quảng cáo (thường là 2 tuần, 26 vòng/năm). |
46 | Dán bạt | Là việc dán nhiều bạt quảng cáo lại với nhau thành một bảng có kích thước lớn. |
47 | Dangler | Là sticker treo từ trần (thường được sử dụng trong siêu thị, cửa hàng tiện lợi) để quảng cáo. |
48 | DEC | Là số lượt phương tiện đi ngang một vị trí quảng cáo. |
49 | Decal lưới (decal rổ) | Loại decal in có lỗ, thường được dùng để in quảng cáo dạng dán kính (cửa kính, cửa xe). Với loại decal này, người dùng vẫn dễ dàng quan sát từ trong ra ngoài. |
50 | Decal xuyên sáng | Loại decal cho phép ánh sáng xuyên qua, thường được ứng dụng trong quảng cáo hộp đèn. |
51 | Demo | Bản thảo nội dung quảng cáo để khách hàng dễ hình dung. |
52 | Demographic | Những thuộc tính của khách hàng tiềm năng (tuổi, giới tính, vị trí,…). |
53 | Deposit | Tiền cọc để giữ vị trí quảng cáo. |
54 | Die Cut | Hình thức quảng cáo có viền khung ngoài (tràn lên một phần hoặc toàn bộ) để tạo hiệu ứng. |
55 | Discount | Phần giảm giá. |
56 | Distribution | Phân bổ ngân sách cho từng khu vực. |
57 | Divider | Là loại POSM được gắn trong siêu thị, quần bán hàng nhằm phân chia giữa các kệ và tăng sự thu hút cho sản phẩm. |
58 | Đo lường quảng cáo ngoài trời | Là sự đo lường số người đi ngang, số người nhìn thấy, số người tương tác,… để chứng minh hiệu quả quảng cáo ngoài trời. |
59 | Độ P led ngoài trời | Là độ phân giải màn hình led (Pixel), P càng nhỏ thì màn hình led càng mịn. |
60 | Dwell Time | Là thời gian tiếp cận quảng cáo. VD: Quảng cáo trên taxi có thời gian tiếp cận trung bình là 20 phút. |
61 | Effective Reach | Tỷ lệ phần trăm người dùng tiếp xúc với một quảng cáo cụ thể trong một khoảng thời gian cụ thể, để đưa ra quyết định mua hàng/sử dụng dịch vụ…. |
62 | E-ink (Electronic Ink) | Còn được gọi là giấy điện tử – loại màn hình tốn năng lượng ít hơn so với màn hình LCD. |
63 | Eye catching | Thuật ngữ chỉ sự thu hút sự chú ý của người xem. |
64 | Eye tracking | Là công nghệ theo dõi chuyển động của mắt, từ đó ước lượng ra lượt người nhìn quảng cáo thực tế. |
65 | FCFS (First Come Frist Serce) | Ưu tiên khách hàng đầu tiên (cọc đầu tiên, ký hợp đồng đầu tiên) mua vị trí quảng cáo. |
66 | FMCG (Fast Moving Consumer Goods) | Ngành hàng tiêu dùng nhanh. |
67 | FOC (Free of charge) | Phần dịch vụ được tặng không lấy phí. |
68 | Free trial | Gói chạy thử miễn phí, thường được sử dụng để kích thích nhu cầu. |
69 | Frequency | Tần số – mức độ thấy quảng cáo trong một thời gian xác định. |
70 | Giá 6 tháng, 3 tháng | Quảng cáo ngoài trời thường có gói giá 6 tháng hoặc 3 tháng. Giá 6 tháng khoảng 60-65%, 3 tháng khoảng 30-40% giá mua 1 năm quảng cáo. |
71 | Giá public | Giá cao nhất (chưa chiết khấu) của một vị trí/dịch vụ quảng cáo. |
72 | Giấy phép quảng cáo | Là những văn bản chấp thuận với nội dung quảng cáo của cơ quan nhà nước có thẩm quyền (thường là sở văn hóa). |
73 | Giấy phép vị trí | Là những văn bản chấp thuận vị trí quảng cáo có phép của các cơ quan nhà nước có thẩm quyền (thường là Sở Văn Hóa, Sở Xây Dựng, Sở Giao Thông Vận Tải). |
74 | GPS (Global Positioning System) | Là hệ định vị toàn cầu, có thể định vị chính xác vị trí của vật thể. |
75 | GT (General trade) | Kênh bán hàng truyền thống (thường chỉ các kênh tạp hóa). |
76 | Hologram | Là kỹ thuật tạo ảnh quảng cáo 3D. |
77 | Hợp đồng sử dụng hình ảnh | Nếu sử dụng hình ảnh người nổi tiếng trong nội dung quảng cáo thì doanh nghiệp cần có hợp đồng sử dụng hình ảnh để nộp cho cơ quan cấp phép. |
78 | Horizontal banner | Là banner dạng ngang. |
79 | Illumination | Sự chiếu sáng – trong quảng cáo, đây là hình thức chiếu sáng từ bên ngoài vào hoặc từ trong ra. |
80 | In 3D | Tạo vật thể 3D bằng công nghệ in. |
81 | In kỹ thuật số | Là công nghệ in trực tiếp nhanh sắc nét, thường được in trên bạt hiflex hay decal. |
82 | In offset | Là kỹ thuật in ép các tấm cao su (tấm offset) sau đó ép lên giấy. |
83 | In UV | Là công nghệ in phun trực tiếp lên vật liệu và sấy khô ngay lập tức bằng đèn UV. |
84 | Interactive | Là sự tương tác. Trong OOH, nếu người dùng có những hành động như chạm, dùng thử, truy cập (web, quét mã QR, dùng mã giảm giá)… thì được gọi là đã tương tác. |
85 | Intercity bus | Xe khách đi tỉnh. |
86 | Inventory | Là lượng không gian quảng cáo mà nhà cung cấp có sẵn. |
87 | Kết cấu biển | Kết cấu xây dựng và thiết kế thi công quảng cáo. |
88 | Key message | Là thông điệp xuyên suốt trong chiến dịch quảng cáo. |
89 | KV (key visual) | Là hình ảnh chính xuyên suốt trong chiến dịch quảng cáo. |
90 | Leaflet / Brochure / Flyer / Leaflet | Các loại tờ rơi (thường được in khổ A4 hoặc A5). |
91 | Lên bảng | Hoàn thành căng treo quảng cáo. |
92 | Lightbox | Là hộp đèn quảng cáo – loại hình quảng cáo dạng hộp, được chiếu sáng từ bên trong. |
93 | Loop | Sự lặp lại của các clip quảng cáo theo chu kỳ. |
94 | Luật quảng cáo | Là những nội dung luật liên quan đến phương tiện và phương thức truyền đạt thông tin về sản phẩm hoặc dịch vụ cho công chúng. |
95 | Maquette | Là nội dung thiết kế, bản mẫu trình bày sản phẩm, thông điệp quảng cáo. |
96 | Màn hình chạm | Là loại màn hình người dùng có thể tương tác với quảng cáo (chạm một điểm, chạm đa điểm). |
97 | Màn hình ghép | Là loại màn hình quảng cáo được ghép lại từ các màn hình nhỏ hơn. |
98 | Màn hình LED | Là màn hình điốt phát quang, dùng một dãy LED như các điểm ảnh để hiển thị nội dung quảng cáo. |
99 | Màn hình quảng cáo chuyên dụng | Là loại màn hình được phát triển nhiều tính năng hiển thị và điều khiển, phục vụ cho quảng cáo (khác với màn hình TV). |
100 | Máy in laser | Máy in laser là loại máy in kỹ thuật số theo quy trình xerography. Dòng máy này dùng tia laser tạo ảnh quang điện theo từng dòng in để đưa lên chất liệu in. |
101 | Máy in phun | Máy in phun là loại máy in tạo ra hình ảnh kỹ thuật số bằng cách phun mực lên bề mặt chất liệu in. |
102 | Media | Chỉ các kênh, các phương thức truyền tải quảng cáo. |
103 | Media mix (media 360 độ) | Là hình thức truyền thông tích hợp các kênh quảng cáo lại với nhau theo một mục tiêu quảng cáo đã xác định. |
104 | Media plan | Kế hoạch quảng cáo (bao gồm nghiên cứu, xác định mục tiêu, kênh triển khai, thời gian, chi phí,…) |
105 | Media planning | Lập kế hoạch truyền thông. |
106 | Minimum booking | Booking tối thiểu (có thể giới hạn thấp nhất về ngân sách, thời gian cho quảng cáo). |
107 | Mock up | Là vật thể treo lên vị trí quảng cáo, thường là mô hình dạng 3D. |
108 | MT (Modern trade) | Các kênh bán hàng hiện đại (như siêu thị, trung tâm thương mại, cửa hàng tiện lợi). |
109 | NFC (Near Field Communication) | Công nghệ giao tiếp trường gần, giúp kết nối các thiết bị khi có sự tiếp xúc trực tiếp hay để gần nhau. Trong OOH, NFC dùng để truyền tải dữ liệu qua các màn hình quảng cáo nhanh chóng. |
110 | Nghiệm thu | Việc khách hàng công nhận quảng cáo hoàn thành và thanh toán. |
111 | Ngoại ngữ (trong quảng cáo) | Kích thước từ tiếng nước ngoài trong nội dung quảng cáo không quá 70% so với từ tiếng Việt (theo Luật quảng cáo). |
112 | Face detection | Là công nghệ cho phép nhận diện và lưu khuôn mặt người xem quảng cáo, từ đó hiển thị nội dung phù hợp. |
113 | O2O (Online to offline) | Là mô hình liên kết qua lại giữa quảng cáo online và quảng cáo ngoài trời. Ví dụ: OOH có mã QR. |
114 | OTS | Tổng số lần thấy quảng cáo của người trong suốt chiến dịch quảng cáo. |
115 | Outdoor advertising | Hình thức truyền thông quảng cáo từ doanh nghiệp đến khách hàng khi họ ở bên ngoài ngôi nhà. |
116 | Pano quảng cáo | Là loại hình quảng cáo ngoài trời sử dụng khung sắt căng bạt với đèn chiếu sáng chung quanh. |
117 | Performance | Hiệu quả quảng cáo. |
118 | Phạt hợp đồng | Phạt do vi phạm hợp đồng, theo quy định tại Việt Nam thì mức phạt không quá 8% giá trị hợp đồng. |
119 | Phí giấy phép | Là chi phí để xin phép quảng cáo (trả cho nhà nước hoặc agency). |
120 | Phối cảnh | Là việc mô tả quảng cáo khi hoàn thành bằng phần mềm. |
121 | Place Based OOH | Là hình thức quảng cáo tại các địa điểm cụ thể. Ví dụ: sân bay, trạm chờ xe buýt, siêu thị,… |
122 | POSM (Point of Sale Materials) | Các vật dụng thiết kế tại điểm bán (như áp phích, banner, standee, tờ rơi, sticker…) nhằm tăng sự chú ý của khách hàng. |
123 | Poster | Các loại áp phích với nhiều kích thước khác nhau (thường dưới 90×60 cm). |
124 | PPI (pixel per inch) | Độ phân giải, là số pixel trên inch tạo ra hình ảnh pixel. |
125 | Print Ads | Là sản phẩm in ấn quảng cáo trên Báo và Tạp chí. |
126 | Programmatic OOH | Là hoạt đột mua, đấu giá, điều chỉnh quảng cáo ngoài trời một cách tức thời trên hệ thống. |
127 | Projection | Loại hình chiếu quảng cáo bằng máy chiếu. |
128 | Proof test | Là bản in thử để xác nhận ý kiến của khách hàng trước khi in thật. |
129 | QR Code | Mã vạch trên biển quảng cáo ngoài trời, kêu gọi người dùng scan về một trang web mà nhãn hàng gợi ý. |
130 | Quảng cáo POS (Point of sales) | Các hình thức quảng cáo tại điểm bán hàng. |
131 | Quảng cáo DF (Digital frame) | Màn hình điện tử phát quảng cáo nhưng không chạy được video (thường được sử dụng trong thang máy, trung tâm thương mại). |
132 | Quảng cáo hiển thị (Display Advertising) | Là hình thức thể hiện banner trên các website hay các trang mạng xã hội. |
133 | Quảng cáo LCD (Liquid Crystal Display) | Là công nghệ quảng cáo kỹ thuật bằng màn hình tinh thể lỏng, có thể phát clip quảng cáo. |
134 | Quảng cáo máy bay | Các hình thức quảng cáo trên máy bay, thường là màn hình LCD hoặc dán hộc bàn ăn. |
135 | Quảng cáo tablet | Chỉ loại hình quảng cáo màn hình tablet trong xe taxi. |
136 | Quảng cáo theo ngữ cảnh | Là hình thức quảng cáo điện tử có thể đổi nội dung theo ngữ cảnh (tùy vào thời gian, thời tiết,… hoặc các thông số khác theo kế hoạch đã được tính trước). |
137 | Quảng cáo tràn đuôi | Là hình thức quảng cáo trên taxi đi từ hai cánh cửa sau đến hết cả phần hông xe. |
138 | Rate card (quotation) | Báo giá quảng cáo. |
139 | Reach | Tỷ lệ ước đoán của số khách hàng tiềm năng thấy quảng cáo. |
140 | Report định kỳ | Việc báo cáo hình ảnh quảng cáo thực tế theo định kỳ như trong cam kết hợp đồng. |
141 | RGB | Viết tắt của Red, Green, Blue – là ba màu gốc trong mô hình màu ánh sáng bổ sung, chúng có thể kết hợp với nhau theo nhiều phương thức để cho ra các màu sắc khác nhau. |
142 | Roadshow | Hình thức quảng cáo diễu hành (bằng xe đạp, xe máy, xe ô tô, xe buýt,…). |
143 | Sàn biển bảng | Là hệ thống dữ liệu lớn cho phép doanh nghiệp tìm kiếm thông tin vị trí biển bảng quảng cáo (hình thức, kích thước, giá,…) thông qua Internet. |
144 | Sàn tương tác | Nơi người dùng tương tác với quảng cáo bằng chuyển động cơ thể thông qua game hay chương trình đã được lập trình sẵn. |
145 | Slot | Là thời lượng trình chiếu tối thiểu được mua bán trong quảng cáo ngoài trời. |
146 | SOV (Share of voice) | Là tỉ lệ giữa khoản chi tiêu dành cho truyền thông của doanh nghiệp so với các đối thủ cạnh tranh trong ngành. |
147 | Spot quảng cáo led | Là thời gian tối thiểu 1 ngày sẽ được phát quảng cáo. Mức tối thiểu thông thường là 1 giờ/ngày. |
148 | Standee | Hình thức quảng cáo hiển thị tự đứng với chân có sẵn. |
149 | Sticker | Hình thức quảng cáo dạng nhãn dán (gồm một mặt dán, một mặt hình ảnh). |
150 | Street furniture | Các hình thức quảng cáo đường phố như billboards, trạm xe buýt, kit ốt điện thoại,… Ở Việt Nam thì các loại hình này không thông dụng. |
151 | Supplier | Nhà cung cấp. Trong OOH, thuật ngữ này thường dùng cho bên chủ vị trí đặt quảng cáo hoặc các nhà cung cấp khác. |
152 | TA (target audience) | Khách hàng mục tiêu mà chiến dịch quảng cáo nhắm đến. |
153 | Test màu | Bước đơn vị thi công quảng cáo gửi khách hàng duyệt màu của vật liệu. |
154 | Tester | Các sản phẩm dùng thử như nước hoa, mỹ phẩm, dầu gội,… |
155 | Thanh lý hợp đồng | Chấm dứt hợp đồng khi hết thời hạn quảng cáo hoặc thanh lý giữa hợp đồng. |
156 | Thanh tra văn hóa | Thường là thanh tra Quận, thanh tra Sở, thanh tra Bộ – những người chuyên kiểm tra sai phạm của quảng cáo. |
157 | Thầu tổng | Công ty quản lý toàn bộ ngân sách của chiến dịch quảng cáo, sau đó phân bổ lại cho các đơn vị khác. |
158 | Thay bạt | Thay mới biển quảng cáo sau một thời gian sử dụng cho bị phai màu, hư hỏng (thường từ 6 tháng đến 1 năm). |
159 | Thời gian bù quảng cáo | Thời gian bù quảng cáo khi chiến dịch bị hoãn. |
160 | Thời gian chiếu sáng | Thời gian đèn quảng cáo bật/tắt (thường từ 6 giờ đến 10 giờ tối). |
161 | Thời hạn giấy phép quảng cáo | Là thời hạn của nội dung quảng cáo được đăng ký hiển thị (thông thường là 1 năm trước khi gia hạn). |
162 | Thông tư, nghị định | Các quy định của pháp luật liên quan đến quảng cáo. |
163 | Touch point | Là thời điểm, không gian xảy tương tác giữa quảng cáo với khách hàng. |
164 | Traffic | Chỉ lưu lượng người hoặc phương tiện đi ngang vị trí quảng cáo. |
165 | Transit | Quảng cáo được đặt trong hoặc trên các phương tiện giao thông công cộng như xe buýt, taxi. |
166 | Trình duyệt | Quá trình thông qua một quyết định nào đó (về ngân sách, chọn thầu, hợp đồng,…). |
167 | Tri-Vision | Hình thức quảng cáo cho phép hiển thị ba nội dung tại một mặt. |
168 | Trụ quảng cáo | Loại hình quảng cáo có trụ tròn hoặc trụ tổ hợp. |
169 | Trụ tổ hợp | Loại trụ quảng cáo độc lập được ghép từ nhiều sắt A. |
170 | TTL (Through The Line) | Loại hình quảng cáo kết hợp của ATL và BTL, có thể tương tác với khách hàng tại nhiều địa điểm và cùng một thông điệp giống nhau. |
171 | TVC (Television Commercial) | Dạng phim quảng ngoài trời ngắn (tầm khoảng 15s). |
172 | Tỷ lệ phương tiện | Tỷ lệ phương tiện đi ngang mà có thể nhìn thấy vị trí quảng cáo. |
173 | Unit price | Giá đơn vị, đơn giá. |
174 | VAA (Vietnam Advertising Association) | Là viết tắt của Hiệp hội quảng cáo Việt Nam. |
175 | Viral | Quảng cáo ngoài trời được lan truyền trên mạng xã hội. |
176 | Vòng lặp | Là độ dài của một chu kỳ quảng cáo. |
177 | Walking Billboards (Human Billboard) | Hình thức quảng cáo có người mang pano trên mình để tạo sự thu hút. |
178 | Wet market | Quảng cáo chợ truyền thống. |
179 | Wobbler | Là con nhảy quảng cáo để bàn, dùng để quảng cáo, hiển thị thông tin và các chương trình khuyến mãi của sản phẩm/dịch vụ. |
Mong rằng những chia sẻ trên sẽ giúp bạn phần nào hiểu hơn về các thuật ngữ trong ngành OOH. Mọi góp ý về bài viết hay thắc mắc về các dịch vụ quảng cáo ngoài trời, bạn có thể liên hệ với chúng tôi qua hotline 098 393 069 để được giải đáp nhanh chóng!
Nguồn: https://adsngoaitroi.vn/tu-dien-cac-thuat-ngu-ve-quang-cao-ngoai-troi/